trung tuần
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trung tuần+ noun
- mid-month, middle; fortnight
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trung tuần"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "trung tuần":
trung tuần trúng tuyển - Những từ có chứa "trung tuần" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
week average weekly weed-end patrol cordaitaceae centre sennight hebdomadad central more...
Lượt xem: 498